PTE Academic hay IELTS đều là chứng chỉ tiếng Anh phổ biến hiện nay nhưng thực tế giữa chúng có sự khác biệt nhất định. Tìm hiểu để xác định nên học PTE Academic hay IELTS:
PTE Academic hay IELTS đều là chứng chỉ tiếng Anh phổ biến hiện nay nhưng thực tế giữa chúng có sự khác biệt nhất định. Tìm hiểu để xác định nên học PTE Academic hay IELTS:
Bên cạnh các chứng chỉ ngoại ngữ như PTE, IELTS, TOEIC hay TOEFL thì hiện tại vẫn còn nhiều loại chứng chỉ khác nữa được các trường đại học sử dụng như một điều kiện xét tuyển đầu vào. Do đó, thang điểm PTE vẫn có thể được chuyển sang các chứng chỉ khác như bảng dưới đây:
Bài thi IELTS có thể thực hiện trên giấy hoặc máy tính, trong khi đó PTE chỉ có thể thực hiện trên máy tính nhằm đảm bảo tính minh bạch của kỳ thi
Hiện nay 3 chứng chỉ TOEIC, TOEFL và IELTS đều là những chứng chỉ phổ biến và có rất nhiều ứng dụng thực tiễn. Cùng IDP so sánh sự khác nhau giữa TOEIC, TOEFL và IELTS để tìm hiểu xem chứng chỉ nào khó hơn và nên thí sinh nên thi chứng chỉ nào trước!
Chứng chỉ ngoại ngữ là yêu cầu bắt buộc đối với những ai nộp đơn xin du học hoặc xin thị thực làm việc tại nước ngoài. Phổ biến nhất là các loại chứng chỉ như PTE, IELTS, TOEIC và TOEFL. Vậy các chứng chỉ tiếng Anh này có gì khác nhau và quy đổi điểm như thế nào? Bài viết dưới đây giúp quý vị tìm hiểu chi tiết về các loại chứng chỉ ngoại ngữ và quy đổi điểm PTE sang IELTS, TOEIC, TOEFL chuẩn mới nhất 2024.
Chứng chỉ PTE (Pearson Test of English) là bài kiểm tra tiếng Anh quốc tế được công nhận rộng rãi do Pearson PLC tổ chức. Kỳ thi tiếng Anh Pearson cung cấp bài kiểm tra tiếng Anh an toàn cho các đơn xin du học trên toàn thế giới và cho các đơn xin thị thực làm việc và di trú tại Úc, Vương Quốc Anh, New Zealand và Canada. Hàng năm, có hàng chục nghìn người dự thi PTE nhằm giúp họ chứng minh trình độ tiếng Anh của mình một cách nhanh chóng và mở ra cánh cửa cho cuộc sống và sự nghiệp tương lai.
PTE và IELTS đều là các bài kiểm tra trình độ tiếng Anh nhưng IELTS phổ biến hơn và được chấp nhận ở nhiều nơi hơn, vì vậy nhiều người chọn IELTS làm bài kiểm tra ngoại ngữ của họ.
IELTS (còn gọi là hệ thống kiểm tra tiếng Anh quốc tế) là bài kiểm tra tiếng Anh phổ biến dành cho những người không phải là người bản xứ nói tiếng Anh nhưng muốn học tập hoặc làm việc ở nơi nói tiếng Anh.
Kỳ thi IELTS đánh giá kỹ năng nghe, đọc, viết và nói, đồng thời, chấm điểm từ 0 đến 9 điểm. Hơn 11,500 địa điểm trên thế giới chấp nhận điểm IELTS.
Tương tự PTE (Pearson Test of English), cũng là bài kiểm tra tiếng Anh dành cho những người không phải là người bản xứ nói tiếng Anh nhưng muốn học tập hoặc làm việc ở nơi sử dụng tiếng Anh. Nhiều trường đại học và tổ chức ở Anh, Úc và New Zealand chấp nhận bài kiểm tra này.
Tuy nhiên, giữa PTE và IELTS có những điểm khác biệt đáng kể sau đây:
Dưới đây sẽ là bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS mà quý vị có thể tham khảo.
PTE và IELTS sử dụng các phương pháp khác nhau để đánh giá trình độ tiếng Anh, do đó, kết quả chuyển đổi chính xác có thể khác nhau.
Quy đổi điểm PTE sang IELTS để có sự chuẩn bị và lựa chọn bài thi phù hợp với nhu cầu, điều kiện của quý vị
Chứng chỉ TOEIC (Test of English for International Communication) là bài kiểm tra tiếng Anh chuẩn hóa hướng đến các chuyên gia và công ty, được sử dụng trong môi trường làm việc và cuộc sống hằng ngày.
Bài kiểm tra TOEIC bao gồm hai phần:
Dưới đây sẽ là bảng quy đổi điểm PTE Academic sang TOEIC nhưng đây chỉ là bảng quy đổi ước tính và không chính thức.
Chứng chỉ TOEFL (Test of English as a Foreign Language) là chứng chỉ quốc tế được sử dụng để đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của người học không phải là người bản xứ nói tiếng Anh trong môi trường học thuật và làm việc.
Bảng quy đổi điểm PTE Academic sang TOEFL dưới đây dựa theo chuẩn Global Scale of English, giúp bạn đánh giá kỹ năng tiếng Anh của bản thân một cách chuẩn xác và khách quan nhất.
PTE, IELTS, TOEIC, TOEFL đều là những chứng chỉ tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới. Dưới đây sẽ là bảng so sánh PTE, IELTS, TOEIC và TOEFL mà quý vị có thể tham khảo.
PTE là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế do Pearson cung cấp, lần đầu được giới thiệu vào năm 2009 với chi phí rẻ hơn so với thi IELTS và TOEFL
IELTS là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế được giới thiệu từ năm 1980, với chi phí thi khá đắt đỏ
TOEIC có hai phiên bản gồm TOEIC 2 kỹ năng và TOEIC 4 kỹ năng, là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế phổ biến đối với người Việt trong môi trường học thuật và làm việc
TOEFL là chứng chỉ tiếng Anh quốc tế lâu đời nhất, lần đầu được giới thiệu vào năm 1964. Phổ biến nhất là TOEFL iBT
Trong đó: Nghe và Đọc là 2.5 giờ. Nói và Viết là 1.5 giờ.
Trung tâm Kiểm tra ở hơn 100 quốc gia
1,100 cơ sở tổ chức thi trên khắp thế giới
Các cơ sở thi tại 150 quốc gia trên thế giới
Các cơ sở thi tại hơn 200 quốc gia trên thế giới
Nhìn chung, mỗi chứng chỉ tiếng Anh đều có những điểm giống và khác nhau nhất định. Tùy vào mục đích và nhu cầu sử dụng bằng cấp để chứng minh năng lực sử dụng tiếng Anh trong môi trường học thuật, làm việc, hoặc di trú ra nước ngoài, quý vị hãy lựa chọn bài thi phù hợp.
PTE, IELTS, TOEIC, TOEFL đều là các loại chứng chỉ tiếng Anh được quốc tế công nhận, nhưng mỗi loại chứng chỉ có những điểm khác biệt đáng kể
Chứng chỉ PTE Academic là chứng chỉ tiếng Anh phổ biến được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới nhằm đánh giá khả năng ngôn ngữ của những người không phải là người bản xứ nói tiếng Anh.
Sở hữu chứng chỉ PTE Academic, quý vị nhận được những lợi thế sau đây:
Trên đây là toàn bộ chia sẻ về bài thi PTE và bảng quy đổi điểm PTE sang IELTS, TOEIC và TOEFL nhằm giúp quý vị quan tâm dễ dàng tham khảo. Đây là một trong những điều kiện cần đối với các chương trình định cư Úc và Canada diện tay nghề. Để biết thêm thông tin chi tiết, vui lòng liên hệ với đội ngũ chuyên gia của SI Group:
🏢: Tầng 44 Bitexco Financial Tower, 02 Hải Triều, Bến Nghé, Quận 1, HCM.
🏛️: Tầng 19, Capital Place, 29 Liễu Giai, Ba Đình, Hà Nội.
Facebook | Zalo | Linkedin | Youtube
Quy trình tính điểm PTE là quy trình khoa học được tạo ra để kiểm tra kỹ năng ngôn ngữ của ứng viên. Kỹ thuật này đánh giá hiệu suất tổng thể trong 4 khả năng đọc, nghe, nói và viết với sự hỗ trợ của việc sử dụng các thuật toán và các tiêu chuẩn chấm điểm PTE. Điểm cho từng phần được quyết định chính xác, cân nhắc các yếu tố như tính đúng đắn, trôi chảy và nội dung.
Cách tính điểm PTE cho bài thi Đọc hiểu được xác định bằng cách so sánh các ứng viên trong vòng 29 đến 30 phút, ngay cả khi sử dụng nhiều định dạng câu hỏi. Phần này bao gồm các câu hỏi có nhiều lựa chọn, điền vào chỗ trống, sắp xếp lại các đoạn văn, v.v. Vì điểm PTE được tích hợp vào tất cả các module, một phần khác của điểm đọc hiểu đến từ 3 module còn lại.
Mỗi loại câu hỏi đều có các điểm chấm điểm riêng biệt được thiết kế để đánh giá độ chính xác, khả năng hiểu và khả năng ngôn ngữ của từng ứng viên. Các kỳ thi này hoàn chỉnh, đảm bảo đánh giá toàn diện khả năng học tập của ứng viên và phản ánh chính xác khả năng nhận biết, đánh giá và trả lời các định dạng văn bản khác nhau trong thời gian quy định.
Các ứng viên tham gia thi sẽ nghe các đoạn âm thanh và độc thoại có thể dài từ 3 giây đến 2 phút cho phần Nghe PTE. Các loại câu hỏi khác nhau, chẳng hạn tóm tắt nội dung vừa nghe, nói và viết chính xác những gì vừa nghe được, ghép đoạn văn với đoạn âm thanh vừa nghe, v.v. Các câu hỏi này đánh giá kỹ năng Nghe hiểu của ứng viên.
Phần 1 của kỳ thi PTE, còn gọi là phần thi Nói và Viết, kéo dài từ 54 đến 67 phút, đánh giá năng lực nói và viết tiếng Anh của ứng viên. Đánh giá này yêu cầu các câu trả lời ngắn gọn, được chuẩn bị kỹ lưỡng, bao gồm nhiều vấn đề mà ứng viên có thể nêu ra đánh giá của mình.
Đọc to, Mô tả hình ảnh, Truyền đạt bài giảng, Câu hỏi ngắn, Tóm tắt văn bản và Viết luận là một số yêu cầu đặt ra đối với phần thi này. Điểm PTE được tính bằng cách đánh giá thận trọng trong từng câu trả lời. Các ứng viên có thể thử Bài kiểm tra thử theo từng phần PTE, bài kiểm tra này cung cấp cho các ứng viên cái nhìn sâu sắc về các mô-đun Nói & Viết – cách các câu hỏi xuất hiện và tính điểm trong các mô-đun này. Điều này giúp củng cố và cải thiện những phần còn yếu để góp phần nâng tổng điểm tốt hơn.
Thông qua điểm PTE Academic, ứng viên được đánh giá tổng quan về các khả năng đọc, nghe, nói và viết. Dưới đây là đánh giá cụ thể cho từng số điểm: