Follow Elm Street for 200 metres.
Follow Elm Street for 200 metres.
Dưới đây là một số mẫu câu hỏi và cách trả lời về khoảng cách đường đi mà bạn có thể sử dụng:
1. How far is it? (Chỗ đó cách đây bao xa?)
2. How far is it to …? (Còn bao xa nữa thì tới…?)
3. How far is it to … from here? (Còn bao xa để đi đến… từ đây?)
4. Is it far? (Chỗ đó có xa không?)
5. Is it a long way? (Chỗ đó có xa không?)
not far (không xa)
quite close (khá gần)
quite a long way (khá xa)
a long way on foot (khá xa nếu đi bộ)
a long way to walk (khá xa nếu đi bộ)
about a mile from here (cách đây khoảng 1 dặm)
7. How far am i from the ASIA commercial bank? (Tôi còn cách ngân hàng thương mại Á châu bao xa?)
8. You’re one hundred metres far from it. (Bạn còn cách 100 m)
9. How long does it take to go on foot from here to the bookshop? (Đi bộ từ đây tới nhà sách đó bao xa?)
Cách chỉ đường cho tài xế lái xe:
Visitor: Excuse me. Can you tell me the way to the bookstore? (Xin lỗi. Bạn có thể chỉ đường đến hiệu sách cho tôi được không?)
Susie: Yes, sure. Turn right at the end of this street. (Vâng, dĩ nhiên rồi. Rẽ phải lúc đi đến cuối đường)
Visitor: At the traffic lights or the crossroad? (Ở chỗ đèn giao thông hay chỗ ngã tư?)
Susie: At the traffic lights, then go as far as the roundabout. (Ở chỗ đèn giao thông, sau đó đi tới chỗ vòng xuyến)
Visitor: And what do I do next? (Sau đó nữa thì sao?)
Susie: Turn left at the roundabout into ABC Road. (Đến vòng xuyến, bạn rẽ trái vào đường ABC)
Visitor: OK … left at the roundabout. (Tôi hiểu, rẽ trái ở chỗ vòng xuyến)
Susie: Go down ABC Road. The bookstore is on the right. (Tiếp tục đi trên đường ABC. Tiệm sách ở bên tay phải)
Visitor: Thank you very much. (Cảm ơn bạn rất nhiều)
Susie: You’re welcome. (Không cần khách sáo)
Cách chỉ đường về phương hướng:
Ex: The Rockefeller Center Station is near West 46th Street.
Ex: The Imperial Theatre is beside the New York Marriott Marquis hotel.
Ex: The New York Marriott Marquis hotel is next to the Richard Rodgers Theatre.
Ex: The Broadhurst Theatre is between the PlayStation Theater and the Majestic Theatre.
Ex: The restaurant is just behind the metro station.
Ex: When you turn a corner, you’ll find yourself in front of the church.
Ex: The post office is to the right of the corner store.
Ex: The Disney Store and the New York Marriott Marquis are both on 7th Avenue.
Ex: If you’re in front of the Disney Store on 7th Avenue, then the Saint Mary The Virgin Church is around the corner.
Ex: You’ll see a big mall at the intersection of 6th Avenue and West 51st Street.
Danh sách từ vựng chỉ đường thông dụng:
Một số cụm từ khác thường được sử dụng khi chỉ dẫn đường bằng Tiếng Anh:
Ví dụ: Let’s go around this area and find a restaurant. (Chúng ta hãy cùng đi vòng quanh khu này và tìm một nhà hàng)
Ví dụ: Susie came rushing in the office, took the contract and headed to the meeting. (Susie đã chạy đến văn phòng, lấy hợp đồng và đi thẳng đến buổi họp)
Ví dụ: Take the first right turn after you see a bookstore. (Rẽ vào ngã rẽ thứ nhất bên tay phải sau khi bạn thấy hiệu sách)
Ví dụ: Go ahead then turn left, your destination will be on the right. (Đi thẳng và rồi rẽ trái, địa điểm bạn cần đến sẽ ở bên tay phải.)
Ví dụ: Walking along the river until you reach the post office. (Đi dọc theo bờ sông cho đến khi bạn đến bưu điện)
Ví dụ: If you continue down this path, you’ll find a lovely cafe, which isn’t really well-known. (Nếu bạn tiếp tục đi theo con đường này, bạn sẽ tìm thấy một tiệm cà phê ít người biết tới)
Marshall: Is this the right way to ABC Resort? (Đây có phải đường đến khu nghỉ dưỡng ABC không?)
Annie: You’re going the wrong way. (Bạn đang đi nhầm đường rồi)
Marshall: Please tell me how to get there. (Làm ơn chỉ đường đến đó cho tôi với)
Annie: I’ll give you directions. No need to worry. (Tôi sẽ chỉ đường cho bạn. Đừng lo)
Marshall: How far is it from here to the resort? (Từ đây đến khu nghỉ dưỡng khoảng bao xa?)
Annie: It’s pretty far from here. Oh, on the way here, did you see a park? (Khá xa đấy. À, trên đường đến đây, bạn có thấy một công viên không?)
Marshall: Yes, I saw a park named ABC Park. (Có, tôi thấy một công viên tên là ABC)
Annie: Turn left after the park. Take this path. You’ll pass a convenience store on your right. It is behind the store. (Đến công viên, bạn hãy rẽ trái. Đi con đường này. Bạn sẽ đi qua một cửa hàng tiện lợi. Khu nghỉ dưỡng ở ngay sau cửa hàng)
Marshall: Thank you so much. (Cảm ơn bạn rất nhiều)
Dưới đây là danh sách các mẫu câu hỏi đường bằng Tiếng Anh thông dụng nhất mà bạn có thể sử dụng.
Lưu ý: Bạn nên nhớ khi bắt đầu câu chuyện cần chào hỏi và kết thúc cuộc đối thoại nên cảm ơn.
Học Tiếng Anh giao tiếp thông qua các đoạn hội thoại sẽ giúp bạn nhớ được từ vựng và những mẫu câu nhanh chóng. Hơn nữa, với những đoạn hội thoại cơ bản về cách hỏi đường bằng Tiếng Anh, bạn có thể đọc thành tiếng hoặc luyện tập phản xạ với bạn bè. Dưới đây là mẫu đoạn hội thoại cơ bản, đơn giản nhất cho bạn.